Từ điển Thiều Chửu
旃 - chiên
① Cái cờ cán cong, cũng gọi là 旜. ||② Ấy, đấy, dùng làm tiếng đệm, như thượng thận chiên tai 尙愼旃哉 ngõ hầu cẩn thận đấy vậy thay!

Từ điển Trần Văn Chánh
旃 - chiên
(văn) ① Cờ cán cong màu đỏ; ② Ấy, đấy (trợ từ, dùng như 之, bộ 丿, hoặc 焉, bộ 火):尚慎旃哉! Hãy cẩn thận vậy thay! (Thi Kinh); 初愚叔有玉,愚公求旃,弗獻 Ban đầu, Ngu Thúc có viên ngọc, Ngu Công xin viên ngọc ấy, Ngu Thúc không cho (Tả truyện); ③ Giạ (dùng như 毡, bộ 毛); ④ [Zhan] (Họ) Chiên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
旃 - chiên
Cái cán cong của cây cờ — Tên một loại cờ có tua xung quanh — Dùng như chữ Chiên 氈.


旃檀 - chiên đàn ||